MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02443nam a2200373 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000146862 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802173549.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
171120s2016 vm rm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201808291149 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
nhantt |
Level of effort used to assign subject headings |
201808291149 |
Level of effort used to assign classification |
nhantt |
Level of effort used to assign subject headings |
201808221016 |
Level of effort used to assign classification |
nhantt |
Level of effort used to assign subject headings |
201712261524 |
Level of effort used to assign classification |
yenh |
-- |
201711201635 |
-- |
quyentth |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QMT.13.01 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
628.5 |
Item number |
TR-P 2016 |
Edition information |
23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
628.5 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
TR-P 2016 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Thị Phương |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá thực trạng công nghệ và tiềm năng xử lý, tái sử dụng chất thải từ sản xuất bông vải sợi : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QMT.13.01 / |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Thị Phương ; Nguyễn Thị Loan ... [et al.] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên , |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
20 tr. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hóa học môi trường |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chất thải và xử lý chất thải |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Environmental engineering |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Environmental chemistry |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Loan |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
-- |
6 |
951 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQGHN |
953 ## - LOCAL FIELDS |
a |
03/2013-11/2016 |
954 ## - LOCAL FIELDS |
a |
1.000.000.000 VNĐ |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Đây là đề tài nghiên cứu ứng dụng và đã thành công trong việc lựa chọn được chế phẩm enzyme Ctec2 của hãng Novozyme Đan Mạch trong số các enzyme có khả năng phân giải cellulose được thử nghiệm thì enzyme Ctec2 cho hoạt tính cao nhất và thu được kết quả tối ưu: thời gian phân giải cơ chất của chế phẩm enzyme là 60 giờ, nhiệt độ là 50 độ C, pH là 5 với ba tỉ lệ enzyme/cơ chất (E/S) là 0,40%, 0.45%, 0.50%. Từ kết quả thu được, quy trình công nghệ xử lý bông phế thải với mục đích nuôi trồng nấm sò đã được xây dựng. Năng suất nấm thu được trên các tỉ lệ E/S khác nhau tương ứng với các tỉ lệ: 62.3%, 65.1%, 59.8% so với trọng lượng khô của cơ thể. Quy trình công nghệ mới đã rút ngắn thời gian xử lý cơ chất từ 06 ngày xuống còn 4.5 ngày, thời gian kết thúc pha sợi nhanh hơn từ 7-10 ngày và năng suất nấm được nâng cao đạt 65.1%, trong khi đó với phương pháp lên men tự nhiên đạt 43.6% so với trọng lượng khô của cơ chất. |