Đánh giá thực trạng công nghệ và tiềm năng xử lý, tái sử dụng chất thải từ sản xuất bông vải sợi : (Record no. 317069)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 02443nam a2200373 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000146862
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173549.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 171120s2016 vm rm 000 0 vie d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201808291149
Level of effort used to assign nonsubject heading access points nhantt
Level of effort used to assign subject headings 201808291149
Level of effort used to assign classification nhantt
Level of effort used to assign subject headings 201808221016
Level of effort used to assign classification nhantt
Level of effort used to assign subject headings 201712261524
Level of effort used to assign classification yenh
-- 201711201635
-- quyentth
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code QMT.13.01
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 628.5
Item number TR-P 2016
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 628.5
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) TR-P 2016
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thị Phương
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đánh giá thực trạng công nghệ và tiềm năng xử lý, tái sử dụng chất thải từ sản xuất bông vải sợi :
Remainder of title Đề tài NCKH. QMT.13.01 /
Statement of responsibility, etc. Trần Thị Phương ; Nguyễn Thị Loan ... [et al.]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Trường Đại học Khoa học Tự nhiên ,
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 20 tr.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hóa học môi trường
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chất thải và xử lý chất thải
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Environmental engineering
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Environmental chemistry
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Loan
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
-- 6
951 ## - LOCAL FIELDS
a ĐHQGHN
953 ## - LOCAL FIELDS
a 03/2013-11/2016
954 ## - LOCAL FIELDS
a 1.000.000.000 VNĐ
959 ## - LOCAL FIELDS
a Đây là đề tài nghiên cứu ứng dụng và đã thành công trong việc lựa chọn được chế phẩm enzyme Ctec2 của hãng Novozyme Đan Mạch trong số các enzyme có khả năng phân giải cellulose được thử nghiệm thì enzyme Ctec2 cho hoạt tính cao nhất và thu được kết quả tối ưu: thời gian phân giải cơ chất của chế phẩm enzyme là 60 giờ, nhiệt độ là 50 độ C, pH là 5 với ba tỉ lệ enzyme/cơ chất (E/S) là 0,40%, 0.45%, 0.50%. Từ kết quả thu được, quy trình công nghệ xử lý bông phế thải với mục đích nuôi trồng nấm sò đã được xây dựng. Năng suất nấm thu được trên các tỉ lệ E/S khác nhau tương ứng với các tỉ lệ: 62.3%, 65.1%, 59.8% so với trọng lượng khô của cơ thể. Quy trình công nghệ mới đã rút ngắn thời gian xử lý cơ chất từ 06 ngày xuống còn 4.5 ngày, thời gian kết thúc pha sợi nhanh hơn từ 7-10 ngày và năng suất nấm được nâng cao đạt 65.1%, trong khi đó với phương pháp lên men tự nhiên đạt 43.6% so với trọng lượng khô của cơ chất.
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 20/11/2017 0.00 4 628.5 TR-P 2016 00060000369 01/07/2024 01/07/2024 Đề tài