Nghiên cứu xây dựng mô hình độc học phát triển phôi cá ngựa vằn và tế bào gốc phôi chuột nuôi cấy để thử nghiệm đánh giá tác động của một số phụ gia thực phẩm : (Record no. 317073)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 02119nam a2200373 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000146898
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173550.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 171215s2016 vm rm 000 0 vie d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201712251200
Level of effort used to assign nonsubject heading access points yenh
Level of effort used to assign subject headings 201712151535
Level of effort used to assign classification haianh
Level of effort used to assign subject headings 201712151527
Level of effort used to assign classification haianh
-- 201711211042
-- quyentth
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code QG.13.11
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 572.4
Item number NG-T 2016
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 572.4
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-T 2016
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Lai Thành,
Dates associated with a name 1968-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu xây dựng mô hình độc học phát triển phôi cá ngựa vằn và tế bào gốc phôi chuột nuôi cấy để thử nghiệm đánh giá tác động của một số phụ gia thực phẩm :
Remainder of title Đề tài NCKH. QG.13.11/
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Lai Thành ; Hoàng Thị Mỹ Nhung, ... [et al.]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Trường Đại học Khoa học Tự nhiên ,
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 22 tr.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Sinh học tế bào
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Phụ gia thực phẩm
General subdivision Chất lượng
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Phôi cá ngựa vằn
General subdivision Nghiên cứu
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tế bào gốc phôi chuột
General subdivision Nghiên cứu
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Thị Mỹ Nhung
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
-- 6
951 ## - LOCAL FIELDS
a ĐHQGHN
953 ## - LOCAL FIELDS
a Tháng 6/2013-3/2015
954 ## - LOCAL FIELDS
a 160.000.000 VNĐ
959 ## - LOCAL FIELDS
a Xây dựng phương pháp thích hợp cho thử nghiệm độc tính in vivo trên phôi cá ngựa vằn. Xây dựng phương pháp thích hợp cho thử nghiệm độc tính trên tế bào gốc phôi chuột. Đánh giá tác động của các phụ gia thực phẩm E102, E123, E211 và E621 với dòng tế bào thương mại HEK293. Đánh giá độc tính của các phụ gia thực phẩm E102, E123, E211 và E621trên mô hình phôi cá ngựa vằn. So sánh các giá trị về nồng độ gây độc cũng như nồng độ giới hạn an toàn giữa mô hình phôi cá ngựa vằn với mô hình tế bào HEK293. So sánh hai phương pháp đánh giá độc tính trên mô hình phôi cá ngựa vằn và trên tế bào HEK293
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 21/11/2017 0.00 4 572.4 NG-T 2016 00060000376 01/07/2024 01/07/2024 Đề tài