MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02119nam a2200373 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000146898 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802173550.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
171215s2016 vm rm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201712251200 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
yenh |
Level of effort used to assign subject headings |
201712151535 |
Level of effort used to assign classification |
haianh |
Level of effort used to assign subject headings |
201712151527 |
Level of effort used to assign classification |
haianh |
-- |
201711211042 |
-- |
quyentth |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QG.13.11 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
572.4 |
Item number |
NG-T 2016 |
Edition information |
23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
572.4 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
NG-T 2016 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Lai Thành, |
Dates associated with a name |
1968- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu xây dựng mô hình độc học phát triển phôi cá ngựa vằn và tế bào gốc phôi chuột nuôi cấy để thử nghiệm đánh giá tác động của một số phụ gia thực phẩm : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QG.13.11/ |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Lai Thành ; Hoàng Thị Mỹ Nhung, ... [et al.] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên , |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
22 tr. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Sinh học tế bào |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Phụ gia thực phẩm |
General subdivision |
Chất lượng |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Phôi cá ngựa vằn |
General subdivision |
Nghiên cứu |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Tế bào gốc phôi chuột |
General subdivision |
Nghiên cứu |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Thị Mỹ Nhung |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
-- |
6 |
951 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQGHN |
953 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Tháng 6/2013-3/2015 |
954 ## - LOCAL FIELDS |
a |
160.000.000 VNĐ |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Xây dựng phương pháp thích hợp cho thử nghiệm độc tính in vivo trên phôi cá ngựa vằn. Xây dựng phương pháp thích hợp cho thử nghiệm độc tính trên tế bào gốc phôi chuột. Đánh giá tác động của các phụ gia thực phẩm E102, E123, E211 và E621 với dòng tế bào thương mại HEK293. Đánh giá độc tính của các phụ gia thực phẩm E102, E123, E211 và E621trên mô hình phôi cá ngựa vằn. So sánh các giá trị về nồng độ gây độc cũng như nồng độ giới hạn an toàn giữa mô hình phôi cá ngựa vằn với mô hình tế bào HEK293. So sánh hai phương pháp đánh giá độc tính trên mô hình phôi cá ngựa vằn và trên tế bào HEK293 |