MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02127nam a2200349 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000146900 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802173550.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
171121s2017 vm rm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201712251103 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
yenh |
Level of effort used to assign subject headings |
201712151607 |
Level of effort used to assign classification |
haianh |
-- |
201711211047 |
-- |
quyentth |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QGTĐ.13.03 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
620.5 |
Item number |
NG-B 2016 |
Edition information |
23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
620.5 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
NG-B 2016 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thế Bình, |
Dates associated with a name |
1954- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu hiệu ứng tán xạ Raman tăng cường bề mặt (SERS) nhờ cấu trúc nano kim loại và khả năng ứng dụng : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QGTĐ.13.03 / |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thế Bình ; Nguyễn Anh Tuấn, ... [et al.] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên , |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
25 tr. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nano kim loại |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Tán xạ Raman |
General subdivision |
Nghiên cứu |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Anh Tuấn |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
-- |
6 |
951 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQGHN |
953 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Tháng 7/2013-7/2015 |
954 ## - LOCAL FIELDS |
a |
450.000.000 VNĐ |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Nghiên cứu chế tạo thành công các hạt Nano Au, Ag, Cu, Pt trong nước, ethanol bằng phương pháp ăn mòn laser. Keo hạt Nano kim loại trong nước cất hoặc ethanol không có các tạp chất hóa học thuận lợi cho khảo sát phổ Raman. Chế tạo được các đế SERS phủ hạt Nano Au, Ag, Cu, Pt có khả năng tăng cường phổ Raman rõ rệt. Chế tạo hạt Nano lưỡng kim Au-Ag bằng chiếu sáng laser hỗn hợp keo hạt Nano đơn kim Au và Ag. Thay đổi tỷ lệ mol ban đầu của các keo hạt Nano đơn kim có thể tha đổi sóng cộng hưởng Plasmon của hạt Nano lưỡng kim. Xác định được phổ SERS chuẩn của các chất Glucose, Paracetamol, Amoxicillin Trihydrate trên đế SERS tự chế tạo. Đây là kết quả bước đầu cần thiết để định hưởng nghiên cứu ứng dụng của SERS trong phân tích, đánh giá một số chất hữu cơ phổ biến trongY-Dược |