Phát triển, xây dựng các thuật toán và chương trình xử lý, phân tích số liệu Thăm dò điện đa cực 2D cải tiến và trường thế (Từ và Trọng lực) : (Record no. 317129)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00974nam a2200301 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000154459 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802173551.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 220815 vm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
-- | 202208151029 |
-- | ngothuha |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 1 |
Item number | 1 |
Edition information | 23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 1 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | 1 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Đức Minh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Phát triển, xây dựng các thuật toán và chương trình xử lý, phân tích số liệu Thăm dò điện đa cực 2D cải tiến và trường thế (Từ và Trọng lực) : |
Remainder of title | Đề tài NCKH.QG. / |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | [30] tr. |
502 ## - DISSERTATION NOTE | |
Dissertation note | Đề tài NCKH. -- Trường Đại học Khoa học Tự nhiên. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022 |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | 1 |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | 1 |
700 10 - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | 1 , |
Relator term | người hướng dẫn |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- | 6 |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date due | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho báo, tạp chí, tra cứu | 15/08/2022 | 0.00 | 1 | 1 1 | 00060000725 | 30/10/2022 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Đề tài |