Vật lý chất rắn / (Record no. 317171)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01190nam a2200349 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000000036
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173551.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU970000038
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071511
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201406231128
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201404240101
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061458
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 530.41
Item number VU-C 1997
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 530.41
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) VU-C 1997
094 ## - Local Fields
a 22.37
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Đình Cự,
Dates associated with a name 1936-2011
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Vật lý chất rắn /
Statement of responsibility, etc. Vũ Đình Cự
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. KHKT,
Date of publication, distribution, etc. 1997
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 462 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu những hiện tượng chính trong vật rắn tinh thể và cơ chế vật lý của các hiện tượng đó, cũng như một số phương pháp nghiên cứu chủ yếu. Ngoài ra còn giới thiệu một số ứng dụng quan trọng của vật lý chất rắn trong công nghệ hiện đại.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vật lý chất rắn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vật rắn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vật rắn tinh thể
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a N.M.Hải
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type Public note
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 11 530.41 VU-C 1997 VL-D1/00002 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 21 530.41 VU-C 1997 VL-D1/00003 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 999999.99 15 530.41 VU-C 1997 VL-D1/01323 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 999999.99 1 530.41 VU-C 1997 VL-M1/02505 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 999999.99 6 530.41 VU-C 1997 VL-M1/02506 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 6 530.41 VU-C 1997 VL-D5/00001 13/02/2025 13/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 8 530.41 VU-C 1997 VL-D5/00002 13/02/2025 13/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập khá
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 5 530.41 VU-C 1997 VL-D5/00003 13/02/2025 13/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Tổng hợp Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 19 530.41 VU-C 1997 VL-D1/00001 31/10/2024 30/10/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập