Giáo trình Luật Hôn nhân và Gia đình Việt Nam (Record no. 317172)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01170nam a2200373 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000000038 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802173551.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU970000040 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502071511 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404240101 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012061458 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 346.597 |
Item number | GIA 1994 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 346.597 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | GIA 1994 |
094 ## - Local Fields | |
a | 67.69(1)4z73 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình Luật Hôn nhân và Gia đình Việt Nam |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | ĐHTHHN, |
Date of publication, distribution, etc. | 1994 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 264 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Cuốn sách được biên soạn lần đầu trên cơ sở những bài giảng với sự sửa đổi, bổ sung của những tài liệu mới nhất cho phù hợp với qui định của Pháp luật hiện hành về luật hôn nhân và gia đình Việt nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Gia đình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Luật hôn nhân |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Luật pháp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | N.M.Hải |
913 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Thị Hòa |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 3 | 346.597 GIA 1994 | VV-D2/00096 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 3 | 346.597 GIA 1994 | VV-D2/00097 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 13 | 346.597 GIA 1994 | VV-D2/00098 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 346.597 GIA 1994 | VV-D5/00113 | 02/01/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 02/01/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 346.597 GIA 1994 | VV-D5/00114 | 02/01/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 02/01/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 346.597 GIA 1994 | VV-D5/00115 | 02/01/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 02/01/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 346.597 GIA 1994 | VV-D4/00073 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 37 | 346.597 GIA 1994 | VV-D4/00074 | 21/10/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 21/10/2024 |