MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
01586nam a2200397 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000000039 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802173551.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU970000041 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201808281221 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
haultt |
Level of effort used to assign subject headings |
201502071511 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201404240101 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
-- |
201012061458 |
-- |
VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
304.2 |
Item number |
PH-T 1997 |
Edition information |
14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
304.2 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
PH-T 1997 |
094 ## - Local Fields |
a |
20.23 |
094 ## - Local Fields |
a |
28.08 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Thị Ngọc Trần |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Môi trường sinh thái vấn đề và giải quyết / |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Thị Ngọc Trần |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
CTQG, |
Date of publication, distribution, etc. |
1997 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
208 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách trình bày một số vấn đề lý luận và thực tiễn cấp bách của vấn đề môi trường sinh thái hiện nay trên thế giới đồng thời đưa ra một số giải pháp cơ bản để giải quyết vấn đề này. Đồng thời cũng đề cập thực trạng và đặc điểm của môi trường sinh thái ở Việt nam và gợi mở những phương hướng giải quyết chung trong quá trình công nghiệp hoá, hiện đại hoá đất nước hiện nay và trong tương lai. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Môi trường |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Môi trường sinh thái |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Sociology. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Environmental sociology. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Environmental responsibility. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Social ecology. |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
N.M.Hải |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |