Môi trường sinh thái vấn đề và giải quyết / (Record no. 317173)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01586nam a2200397 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000000039
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173551.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU970000041
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201808281221
Level of effort used to assign nonsubject heading access points haultt
Level of effort used to assign subject headings 201502071511
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240101
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061458
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 304.2
Item number PH-T 1997
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 304.2
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) PH-T 1997
094 ## - Local Fields
a 20.23
094 ## - Local Fields
a 28.08
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Thị Ngọc Trần
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Môi trường sinh thái vấn đề và giải quyết /
Statement of responsibility, etc. Phạm Thị Ngọc Trần
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. CTQG,
Date of publication, distribution, etc. 1997
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 208 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách trình bày một số vấn đề lý luận và thực tiễn cấp bách của vấn đề môi trường sinh thái hiện nay trên thế giới đồng thời đưa ra một số giải pháp cơ bản để giải quyết vấn đề này. Đồng thời cũng đề cập thực trạng và đặc điểm của môi trường sinh thái ở Việt nam và gợi mở những phương hướng giải quyết chung trong quá trình công nghiệp hoá, hiện đại hoá đất nước hiện nay và trong tương lai.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Môi trường
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Môi trường sinh thái
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Sociology.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Environmental sociology.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Environmental responsibility.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Social ecology.
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a N.M.Hải
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Total renewals Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type Public note
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 54 1 304.2 PH-T 1997 VV-D1/00019 18/04/2025 18/04/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 54 1 304.2 PH-T 1997 VV-D1/00020 27/02/2025 27/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 59 1 304.2 PH-T 1997 VV-D1/00021 27/02/2025 27/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 6   304.2 PH-T 1997 VV-M1/00009 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 5   304.2 PH-T 1997 VV-M1/00010 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 7   304.2 PH-T 1997 VV-M1/00011 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 7   304.2 PH-T 1997 VV-M1/00012 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 1   304.2 PH-T 1997 VV-M1/00013 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 10   304.2 PH-T 1997 VV-D5/00116 02/01/2025 02/01/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 13   304.2 PH-T 1997 VV-D5/00117 02/01/2025 02/01/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập t b
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 10   304.2 PH-T 1997 VV-D5/00118 02/01/2025 02/01/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập