Quyền và trách nhiệm của công đoàn trong các văn bản pháp luật hiện hành (Record no. 317175)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01526nam a2200349 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000000041 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802173551.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU970000043 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502071511 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404240101 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012061458 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 348.597 |
Item number | QUY 1996 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 348.597 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | QUY 1996 |
094 ## - Local Fields | |
a | 67.69(1)1 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Quyền và trách nhiệm của công đoàn trong các văn bản pháp luật hiện hành |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Lao động, |
Date of publication, distribution, etc. | 1996 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 292 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Là tập sách đầu tiên về chuyên đề pháp luật được chọn lọc, chuẩn bị công phu, có hệ thống với các nội dung chính như Luật công đoàn 1990 và toàn bộ các văn bản hướng dẫn thi hành, trích các điều, khoản có liên quan đến các quyền, trách nhiệm của công đoàn được quy định ở tất cả các văn bản kỹ thuật khác...Ngoài ra còn có phần tư liệu tham khảo về các quyền công đoàn được quy định trong các công ước quốc tế và khuyến nghị của tổ chức Lao động quốc tế (ILO).. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Luật công đoàn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Pháp luật Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn bản pháp luật |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | N.M.Hải |
913 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Thị Hòa |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 3 | 348.597 QUY 1996 | VV-D2/00084 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 6 | 348.597 QUY 1996 | VV-D2/00085 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 348.597 QUY 1996 | VV-D2/00086 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 6 | 348.597 QUY 1996 | VV-D5/00104 | 02/01/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 02/01/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 6 | 348.597 QUY 1996 | VV-D5/00105 | 02/01/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 02/01/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 6 | 348.597 QUY 1996 | VV-D5/00106 | 02/01/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 02/01/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 348.597 QUY 1996 | VV-D4/00067 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 348.597 QUY 1996 | VV-D4/00068 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |