Bộ Luật hình sự của nước CHXHCN Việt Nam : (Record no. 317182)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01348nam a2200361 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000000048 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802173552.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU970000050 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502071511 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404240102 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201303111128 |
Level of effort used to assign classification | haianh |
-- | 201012061458 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 345.597 |
Item number | BOL 1997 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 345.597 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | BOL 1997 |
094 ## - Local Fields | |
a | 67.69(1)8 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Bộ Luật hình sự của nước CHXHCN Việt Nam : |
Remainder of title | đã được sửa đổi bổ sung theo Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Bộ luật Hình sự |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | In lần 3 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | CTQG, |
Date of publication, distribution, etc. | 1997 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 218 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu bộ luật hình sự của nước CHXHCN Việt nam đã được sửa đổi bổ sung theo Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của bộ Luật hình sự đã được Quốc hội Nước CHXHCN Việt nam thông qua ngày 28/12/1991, ngày 12/8/1991 ngày 22/12/1992 và ngày 10/05/1997 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bộ luật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Luật hình sự |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Pháp luật Việt Nam |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | N.M.Hải |
913 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Lê Thị Hải Anh |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 3 | 345.597 BOL 1997 | VV-D2/00081 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 3 | 345.597 BOL 1997 | VV-D2/00082 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 4 | 345.597 BOL 1997 | VV-D2/00083 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 5 | 345.597 BOL 1997 | VV-M2/00046 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 13 | 345.597 BOL 1997 | VV-M2/00047 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 9 | 345.597 BOL 1997 | VV-M2/00048 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 9 | 345.597 BOL 1997 | VV-M2/00049 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 5 | 345.597 BOL 1997 | VV-D5/00098 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 5 | 345.597 BOL 1997 | VV-D5/00099 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 6 | 345.597 BOL 1997 | VV-D5/00100 | 02/01/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 02/01/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 345.597 BOL 1997 | VV-D4/00063 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 345.597 BOL 1997 | VV-D4/00064 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 345.597 BOL 1997 | VV-M4/00036 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |