Tinh thần pháp luật = (Record no. 317191)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01643nam a2200409 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000000058 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802173552.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU970000060 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502071511 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404240103 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012061459 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 340 |
Item number | MON 1996 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 340 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | MON 1996 |
094 ## - Local Fields | |
a | 67.0 |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Montesquieu |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tinh thần pháp luật = |
Remainder of title | De l'esprit des Lois : trích dịch 166 chương cùng các tiểu dẫn và phụ lục / |
Statement of responsibility, etc. | Montesquieu ; Ngd. : Hoàng Thanh Đạm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục, |
Date of publication, distribution, etc. | 1996 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 316 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Phác họa những nét cơ bản về một xã hội công dân và Nhà nước pháp quyền, trong đó đề cập và lý giải hàng loạt vấn đề lý luận và thực tiễn trong Luật học cũng như khoa học Xã hội đương thời và đến nay vẫn còn giá trị kinh điển như phân tích nguyên tắc và hiện thực của các loại thể chế khác nhau, bàn về cách soạn thảo Luật và ứng dụng Luật trong các lĩnh vực Xã hội |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Luật học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Triết học Pháp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Xã hội học |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Thanh Đạm, |
Relator term | Người dịch |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | N.M.Hải |
913 1# - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Thị Hòa |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | VV-D2/00047-49 |
b | VV-M2/00020-23 |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | VV-D4/00039-40 |
b | VV-M4/00015-17 |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | VV-D5/00064-66 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out | Public note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 30 | 340 MON 1996 | VV-D2/00047 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 22 | 340 MON 1996 | VV-D2/00048 | 21/08/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 21/08/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 12 | 340 MON 1996 | VV-D2/00049 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 27 | 340 MON 1996 | VV-M2/00020 | 21/08/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 21/08/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 340 MON 1996 | VV-M2/00022 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 24 | 340 MON 1996 | VV-M2/00023 | 21/08/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 21/08/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 6 | 340 MON 1996 | VV-D5/00065 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | khá | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 5 | 340 MON 1996 | VV-D5/00066 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | TB | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 09/10/2015 | 0.00 | 5 | 340 MON 1996 | VV-D5/00064 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 14 | 340 MON 1996 | VV-D4/00039 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 10 | 340 MON 1996 | VV-D4/00040 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |