Các quy định pháp luật về môi trường (Record no. 317192)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01280nam a2200385 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000000060 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802173552.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU970000062 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201901161242 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | bactt |
Level of effort used to assign subject headings | 201502071511 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404240058 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012061459 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 344.597 |
Item number | CAC 1997 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 344.597 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | CAC 1997 |
094 ## - Local Fields | |
a | 67.69(1) |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Các quy định pháp luật về môi trường |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Chính trị Quốc gia, |
Date of publication, distribution, etc. | 1997 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 556 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Gồm các văn bản của Quốc hội, Chính phủ, văn bản tiến bộ, của Bộ khoa học công nghệ và môi trường của các bộ và các nghành cơ quan đã được ban hành từ 1995 đến nay và bảo vệ môi trường ở Việt nam |
650 17 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Luật môi trường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Môi trường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn bản pháp luật |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | N.M.Hải |
913 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Trịnh Thị Bắc |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | VV-D2/00114-16 |
b | VV-M2/00058-61 |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | VV-D4/00085-86 |
b | VV-M4/00044-46 |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | VV-D5/00134-35 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 4 | 344.597 CAC 1997 | VV-D2/00114 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 3 | 344.597 CAC 1997 | VV-D2/00115 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 5 | 344.597 CAC 1997 | VV-D2/00116 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 6 | 344.597 CAC 1997 | VV-M2/00059 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 5 | 344.597 CAC 1997 | VV-M2/00060 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 344.597 CAC 1997 | VV-M2/00061 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 3 | 344.597 CAC 1997 | VV-D5/00134 | 02/01/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 02/01/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 3 | 344.597 CAC 1997 | VV-D5/00135 | 02/01/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 02/01/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 3 | 344.597 CAC 1997 | VV-D5/00136 | 02/01/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 02/01/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 344.597 CAC 1997 | VV-D4/00086 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 344.597 CAC 1997 | VV-M4/00044 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 344.597 CAC 1997 | VV-M4/00045 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 344.597 CAC 1997 | VV-M4/00046 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |