Kỹ thuật soạn thảo văn bản trong quản lý và kinh doanh / (Record no. 317194)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01417nam a2200409 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000000062
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173552.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU970000065
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071511
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240058
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061459
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 651.8
Item number NG-H 1997
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 651.8
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-H 1997
094 ## - Local Fields
a 65.6(1).21
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Đức Hạnh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kỹ thuật soạn thảo văn bản trong quản lý và kinh doanh /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Đức Hạnh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Lao động,
Date of publication, distribution, etc. 1997
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 496 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Hướng dẫn soạn thảo cụ thể các loại văn bản cho các nhà quản lý với mục đích nâng cao chất lượng và hiệu quả hoạt động trong công tác quản lý cà kinh doanh của các cơ quan Nhà nước, các doanh nghiệp và các tổ chức kinh tế xã hội.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh doanh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý hành chính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý kinh tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Soạn thảo văn bản
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a N.M.Hải
913 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D2/00050-52
b VV-M2/00024-27
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D4/00041-42
b VV-M4/00018-20
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D5/00067-69
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date due Date last checked out Public note
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 4 651.8 NG-H 1997 VV-D2/00050 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 3 651.8 NG-H 1997 VV-D2/00051 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 6 651.8 NG-H 1997 VV-D2/00052 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 6 651.8 NG-H 1997 VV-M2/00024 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   651.8 NG-H 1997 VV-M2/00026 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 1 651.8 NG-H 1997 VV-M2/00027 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   651.8 NG-H 1997 VV-D5/00067 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   651.8 NG-H 1997 VV-D5/00068 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 651.8 NG-H 1997 VV-D5/00069 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập     TB
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 651.8 NG-H 1997 VV-D4/00041 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 09/11/2013    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 651.8 NG-H 1997 VV-D4/00042 13/08/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   13/08/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   651.8 NG-H 1997 VV-M4/00018 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   651.8 NG-H 1997 VV-M4/00019 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 2 651.8 NG-H 1997 VV-M4/00020 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập