Mười năm đại cách mạng văn hoá Trung Quốc : (Record no. 317200)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01473nam a2200433 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000000069
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173552.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU970000072
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071511
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240100
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061459
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 951
Item number MUO(1) 1997
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 951
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) MUO(1) 1997
094 ## - Local Fields
a 63.3(54Tq)7
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Mười năm đại cách mạng văn hoá Trung Quốc :
Remainder of title những người có công bị hãm hại.
Number of part/section of a work Tập 1 /
Statement of responsibility, etc. Cb. : Lý Vĩnh, Ôn Lạc Hầu, Hách Thuỵ Đình
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp HCM. :
Name of publisher, distributor, etc. NXb. Tp HCM.,
Date of publication, distribution, etc. 1997
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 623 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Gồm các bài viết về cái chết của các vị lãnh tụ trong đảng cộng sản Trung quốc và những nỗi oan khuất mà họ phải gánh chịu trong cuộc đại cách mạng văn hoá.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chính sách đối nội
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chính trị
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cách mạng văn hoá
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đảng cộng sản Trung quốc
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hách, Thuỵ Đình,
Relator term Chủ biên
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lý, Vĩnh,
Relator term Chủ biên
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ôn, Lạc Hầu,
Relator term Chủ biên
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a N.M.Hải
913 1# - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D2/00105-07
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D4/00079-80
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D5/00125-27
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 16 951 MUO(1) 1997 VV-D2/00105 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 9 951 MUO(1) 1997 VV-D2/00106 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 6 951 MUO(1) 1997 VV-D2/00107 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 4 951 MUO(1) 1997 VV-D5/00125 02/01/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 02/01/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 3 951 MUO(1) 1997 VV-D5/00126 02/01/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 02/01/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 10 951 MUO(1) 1997 VV-D5/00127 02/01/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 02/01/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   951 MUO(1) 1997 VV-D4/00079 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 951 MUO(1) 1997 VV-D4/00080 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập