Bài tập đại số cao cấp. (Record no. 317285)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01219nam a2200421 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000000242 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802173554.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU950000256 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502071514 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404240102 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012061500 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 512.0076 |
Item number | HO-K(2) 1971 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 512.0076 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | HO-K(2) 1971 |
094 ## - Local Fields | |
a | 22.14 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Kỳ |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Bài tập đại số cao cấp. |
Number of part/section of a work | Tập 2 / |
Statement of responsibility, etc. | Hoàng Kỳ, Vũ Tuấn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục, |
Date of publication, distribution, etc. | 1971 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 212 tr. |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Tủ sách ĐHSP |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu các bài tập đại số cao cấp và cách giải ở các phần: Hệ phương trình tuyến tính; Ma trận, Dạng toàn phương; Số phức; Đa thức. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ma trận |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Số phức |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đa thức |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đại số cao cấp |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Tuấn |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | L.B.Lâm |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | P.V.Riện |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | VV-ĐT/00118-21 |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | bVV-M1/02078-84 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Public note | Date due |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 512.0076 HO-K(2) 1971 | VV-M1/02078 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 512.0076 HO-K(2) 1971 | VV-M1/02079 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 512.0076 HO-K(2) 1971 | VV-M1/02080 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 512.0076 HO-K(2) 1971 | VV-M1/02081 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 25/11/2013 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 512.0076 HO-K(2) 1971 | VV-M1/02082 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 512.0076 HO-K(2) 1971 | VV-M1/02083 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 512.0076 HO-K(2) 1971 | VV-M1/02084 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 512.0076 HO-K(2) 1971 | VV-D5/08073 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 5 | 512.0076 HO-K(2) 1971 | VV-D5/08074 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | CU | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 15 | 512.0076 HO-K(2) 1971 | VV-D5/08075 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |