Phương pháp Monte-Carlo và các vấn đề liên quan / (Record no. 317296)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01387nam a2200409 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000000255
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173554.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU950000269
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071514
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240103
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061500
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 519.2
Item number ERM 1977
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 519.2
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) ERM 1977
094 ## - Local Fields
a 22.171.5
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ermakov, X.M.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Phương pháp Monte-Carlo và các vấn đề liên quan /
Statement of responsibility, etc. X.M.Ermakov ; Ngd. : Phạm Thế Ngọc, Nguyễn Trần Dũng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. KHKT,
Date of publication, distribution, etc. 1977
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 272 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu phương pháp Monte-Carlo là gì? Phạm vi ứng dụng và các đặc điểm tính toán của phương pháp Monte-Carlo; Xấp xỉ các giá trị trung bình của hàm ngẫu nhiên; Các vấn đề liên quan tới lí thuyết số.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phương pháp Monte-Carlo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xác suất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đại lượng ngẫu nhiên
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Trần Dũng,
Relator term Người dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Thế Ngọc,
Relator term Người dịch
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a L.B.Lâm
912 ## - LOCAL FIELDS
a P.V.Riện
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-ĐT/00133-34
928 1# - LOCAL FIELDS
a bVV-M1/04188-94
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Public note
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   519.2 ERM 1977 VV-M1/04188 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 3 519.2 ERM 1977 VV-M1/04189 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 1 519.2 ERM 1977 VV-M1/04190 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   519.2 ERM 1977 VV-M1/04191 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   519.2 ERM 1977 VV-M1/04192 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   519.2 ERM 1977 VV-M1/04193 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   519.2 ERM 1977 VV-M1/04194 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 7 519.2 ERM 1977 VV-D5/08083 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập