Cơ sở lí thuyết đàn hồi - Lí thuyết dẻo - Lí thuyết từ biến / (Record no. 317300)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01309nam a2200421 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000000259
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173554.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU950000273
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071514
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240059
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061500
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 531.38
Item number BED 1978
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 531
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) BED 1978
094 ## - Local Fields
a 22.151z73
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bêdukhôp, N.I.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Cơ sở lí thuyết đàn hồi - Lí thuyết dẻo - Lí thuyết từ biến /
Statement of responsibility, etc. N.I. Bêdukhôp ; Ngd. : Phan Ngọc Châu
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐH và THCN ,
Date of publication, distribution, etc. 1978
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 270 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày một cách tổng quát các khái niệm cơ bản của lí thuyết đàn hồi - Lí thuyết dẻo - Lí thuyết từ biến
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lí thuyết dẻo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lí thuyết từ biến
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đàn hồi
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Ngọc Châu,
Relator term Người dịch
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
912 ## - LOCAL FIELDS
a P.V.Riện
913 1# - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
914 1# - LOCAL FIELDS
a Data KHCN
b Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a GT
928 1# - LOCAL FIELDS
a V-D0/01754-56
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-ĐT/00145-46
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
961 1# - LOCAL FIELDS
a ĐHTHHN
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 47 531.38 BED 1978 VV-D1/02113 26/11/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 26/11/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 46 531.38 BED 1978 VV-D1/02114 26/11/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 26/11/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   531.38 BED 1978 VV-M1/02140 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   531.38 BED 1978 VV-M1/02141 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   531.38 BED 1978 VV-D5/08089 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 3 531.38 BED 1978 V-D0/01754 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 2 531.38 BED 1978 V-D0/01755 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 2 531.38 BED 1978 V-D0/01756 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập