Toán học cao cấp : (Record no. 317305)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01368nam a2200421 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000000264 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802173554.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU950000278 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201808030951 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | metri1 |
Level of effort used to assign subject headings | 201703291533 |
Level of effort used to assign classification | bactt |
Level of effort used to assign subject headings | 201502071514 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404240059 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012061500 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 510.71 |
Item number | TA-Đ(3) 1977 |
Edition information | 23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 510.71 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | TA-Đ(3) 1977 |
094 ## - Local Fields | |
a | 22.11z73 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tạ, Ngọc Đạt |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Toán học cao cấp : |
Remainder of title | dùng cho học sinh các trường đại học kĩ thuật. |
Number of part/section of a work | Tập 3 / |
Statement of responsibility, etc. | Tạ Ngọc Đạt ... [et al.]. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | ĐH và THCN, |
Date of publication, distribution, etc. | 1977 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 245 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Hàm nhiều biến; Hình học vi phân; Phương trình vi phân; Tích phân bội; Tích phân đường và mặt; Lí thuyết trường; Chuỗi. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hàm nhiều biến |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phương trình vi phân |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Toán cao cấp |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô, Đình Hiền |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tạ, Văn Đĩnh, |
Dates associated with a name | 1933- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tạ, Ngọc Đạt |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | P.V.Riện |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | V-D0/03016-19 |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | VV-D1/02861-62 |
b | VV-M1/02563-77 |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | VV-ĐT/00159-61 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out | Public note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 10 | 510.71 TA-Đ(3) 1977 | VV-D1/02862 | 27/11/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 27/11/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 510.71 TA-Đ(3) 1977 | VV-M1/02564 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 510.71 TA-Đ(3) 1977 | VV-M1/02565 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 510.71 TA-Đ(3) 1977 | VV-M1/02566 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 510.71 TA-Đ(3) 1977 | VV-M1/02567 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 510.71 TA-Đ(3) 1977 | VV-M1/02568 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 510.71 TA-Đ(3) 1977 | VV-M1/02571 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 510.71 TA-Đ(3) 1977 | VV-M1/02573 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 510.71 TA-Đ(3) 1977 | VV-M1/02574 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 510.71 TA-Đ(3) 1977 | VV-M1/02575 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 510.71 TA-Đ(3) 1977 | VV-M1/02576 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 14 | 510.71 TA-Đ(3) 1977 | VV-D1/02861 | 15/11/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 15/11/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 510.71 TA-Đ(3) 1977 | VV-D5/08097 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 510.71 TA-Đ(3) 1977 | VV-D5/08098 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | cũ bìa cứng | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 510.71 TA-Đ(3) 1977 | V-D0/03016 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 4 | 510.71 TA-Đ(3) 1977 | V-D0/03017 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 510.71 TA-Đ(3) 1977 | V-D0/03018 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 510.71 TA-Đ(3) 1977 | V-D0/03019 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |