Toán học trong thế giới ngày nay. (Record no. 317311)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01285nam a2200421 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000000272
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173554.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU950000286
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071514
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240059
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061500
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 519
Item number TOA(1) 1976
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 519
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) TOA(1) 1976
094 ## - Local Fields
a 22.1
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Toán học trong thế giới ngày nay.
Number of part/section of a work Tập 1 /
Statement of responsibility, etc. Ngd. : Đoàn Trịnh Ninh, Trần Chí Đức
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. KHKT,
Date of publication, distribution, etc. 1976
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 181 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu tất cả các ngành chuyên môn của toán học và nêu rõ vai trò quan trọng của toán học trong tất cả các lĩnh vực của xã hội.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hình học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Số học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Toán học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xác suất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đại số
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Chí Đức,
Relator term Người dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đoàn, Trịnh Ninh,
Relator term Người dịch
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
912 ## - LOCAL FIELDS
a P.V.Riện
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a V-D0/03026-27
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D1/02834
b VV-M1/04201-08,6381-83
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-ĐT/00181-82
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 1 519 TOA(1) 1976 VV-D1/02834 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   519 TOA(1) 1976 VV-M1/04201 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   519 TOA(1) 1976 VV-M1/04202 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   519 TOA(1) 1976 VV-M1/04203 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 1 519 TOA(1) 1976 VV-M1/04204 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   519 TOA(1) 1976 VV-M1/04207 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   519 TOA(1) 1976 VV-M1/04208 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   519 TOA(1) 1976 VV-D5/08114 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   519 TOA(1) 1976 VV-D5/08115 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   519 TOA(1) 1976 V-D0/03026 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   519 TOA(1) 1976 V-D0/03027 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập