Một số kết quả nghiên cứu bước đầu về đất miền Bắc Việt Nam / (Record no. 317396)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01349nam a2200421 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000000374
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173556.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU950000390
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071516
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240107
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061501
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 631.4
Item number PHO 1962
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 631.4
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) PHO 1962
094 ## - Local Fields
a 40.3(1B)
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phơritlan, V. M.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Một số kết quả nghiên cứu bước đầu về đất miền Bắc Việt Nam /
Statement of responsibility, etc. V. M. Phơritlan ; Ngd. : Lê Thành Bá
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.,
Date of publication, distribution, etc. 1962
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 74 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Những nghiên cứu của tác giả về nguyên tố vi lượng trong đất Miền Bắc Việt Nam; Phân bố đất theo độ cao; ảnh hưởng của thành phần khoáng đất đến tính chất nước đất.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Miền Bắc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nguyên tố vi lượng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thổ nhưỡng học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đất
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Thành Bá,
Relator term Người dịch
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
912 ## - LOCAL FIELDS
a N.V.Hành
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a V-D0/05016
928 1# - LOCAL FIELDS
a VN-ĐSV/00163-64
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D1/02612-14
b VV-M1/05903-11
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 5 631.4 PHO 1962 VV-D1/02612 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 5 631.4 PHO 1962 VV-D1/02613 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 5 631.4 PHO 1962 VV-D1/02614 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 1 631.4 PHO 1962 VV-M1/05903 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 2 631.4 PHO 1962 VV-M1/05904 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   631.4 PHO 1962 VV-M1/05910 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   631.4 PHO 1962 VV-M1/05911 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 33 631.4 PHO 1962 VV-D5/06791 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   631.4 PHO 1962 V-D0/05016 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập