Cơ sở sinh hoá học thực vật / (Record no. 317437)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01260nam a2200409 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000000427 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802173557.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU950000446 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502071517 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404240106 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012061501 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 571.4 |
Item number | COR 1961 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 571.4 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | COR 1961 |
094 ## - Local Fields | |
a | 28.57 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Cơrêtôvich, V.L. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Cơ sở sinh hoá học thực vật / |
Statement of responsibility, etc. | V.L. Cơrêtôvich |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | M. : |
Name of publisher, distributor, etc. | QGĐH, |
Date of publication, distribution, etc. | 1961 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 272 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nghiên cứu tính chất chung của Protit, cấu tạo hoá học, tính chất lí hoá của Protit và sự xác lập tính đồng loạt của chúng; Tính chất chung của Gluxit, Lipit và những sắc tố hoà tan trong chất béo, Các vitamin với các chất thực vật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Gluxit |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lipit |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Protit |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sinh hoá học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thực vật |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | N.V.Hành |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | V-D0/01313-14 |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | VV-ĐSV/00087 |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | bVV-M1/03139-52 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 571.4 COR 1961 | VV-M1/03139 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 571.4 COR 1961 | VV-M1/03141 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 571.4 COR 1961 | VV-M1/03142 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 571.4 COR 1961 | VV-M1/03151 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 571.4 COR 1961 | VV-M1/03152 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 5 | 571.4 COR 1961 | VV-D5/07345 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 571.4 COR 1961 | V-D0/01313 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 571.4 COR 1961 | V-D0/01314 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |