Cơ sở sinh học của thú y học hiện đại (Record no. 317442)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01204nam a2200361 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000000432 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802173557.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU950000452 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502071517 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404240106 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012061501 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 636.089 |
Item number | COS 1977 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 636.089 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | COS 1977 |
094 ## - Local Fields | |
a | 48 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Cơ sở sinh học của thú y học hiện đại |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | KHKT, |
Date of publication, distribution, etc. | 1977 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 400 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nguyên lý miễn dịch học trong các bệnh do vi khuẩn và vi rut, cấu trúc của kháng nguyên, kháng thể và cơ chế phản ứng kháng nguyên, những đặc điểm và đặc tính của kháng thể quyết định tác dụng gây miễn dịch và làm phát sinh những phản ứng thanh học dùng trong chuẩn đoán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cơ sở sinh học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thú y |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | T.K.Thanh |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | V-D0/01320-21 |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | VL-ĐSV/00170 |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | bVV-M1/03018-20 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 636.089 COS 1977 | VV-M1/03018 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 636.089 COS 1977 | VV-M1/03019 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 64 | 636.089 COS 1977 | VL-D5/01314 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 636.089 COS 1977 | V-D0/01320 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 636.089 COS 1977 | V-D0/01321 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |