MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
01404nam a2200385 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000000534 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802173558.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101206s1960 vm rb 000 0 vie d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU950000555 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201612061014 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
bactt |
Level of effort used to assign subject headings |
201502071518 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201404240103 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
-- |
201012061502 |
-- |
VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
335.411 |
Item number |
TR-D 1960 |
Edition information |
23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
335.411 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
TR-D 1960 |
094 ## - Local Fields |
a |
65.6 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trương, Dung |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Bàn về cơ sở và kiến trúc thượng tầng / |
Statement of responsibility, etc. |
Trương Dung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Sự thật, |
Date of publication, distribution, etc. |
1960 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
223 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tổng hợp những ý kiến khác nhau trong khi thảo luận về các vấn đề nội dung, thành phần của cơ sở và thượng tầng kiến trúc, mối liên hệ qua lại giữa chúng, ngoài ra tác giả còn căn cứ kinh nghiệm thực tiễn của cách mạng XHCN và xây dựng CNXH để nêu rõ lí luận MLN về cơ sở kinh tế và kiến trúc thượng tầng. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chủ nghĩa xã hội |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh tế chính trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kiến trúc thượng tầng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lý luận Mác-Lênin |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
L.B.Lâm |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
P.V.Riện |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
SH |
928 ## - LOCAL FIELDS |
a |
VN-ĐTr/00017 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |