Sơ thảo lịch sử nhà nước và pháp quyền Việt Nam. (Record no. 317524)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01251nam a2200421 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000000549 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802173558.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU950000570 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502071518 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404240105 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012061502 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 320.1 |
Item number | ĐI-T(1) 1968 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 320.1 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | ĐI-T(1) 1968 |
094 ## - Local Fields | |
a | 67.2(1)4 |
095 ## - Local Fields | |
a | 34(V)(09) |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đinh, Gia Trinh, |
Dates associated with a name | 1915-1974 |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Sơ thảo lịch sử nhà nước và pháp quyền Việt Nam. |
Number of part/section of a work | Tập 1 / |
Statement of responsibility, etc. | Đinh Gia Trinh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | KHXH, |
Date of publication, distribution, etc. | 1968 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 318 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày lịch sử nhà nước và pháp quyền Việt Nam từ nguồn gốc đến thế kỉ thứ 10 và thế kỉ thứ 10 đến thế kỉ thứ 19. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nhà nước |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Pháp quyền |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | P.V.Riện |
913 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Lê Thị Hải Anh |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | V-D0/05035 |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | VN-ĐTr/00167-68 |
-- | VN-ĐLU/00008 |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | bVV-M2/13027-32 |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | bVV-M4/02325-27 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 9 | 320.1 ĐI-T(1) 1968 | VV-M2/13027 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 21 | 320.1 ĐI-T(1) 1968 | VV-M2/13028 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 12 | 320.1 ĐI-T(1) 1968 | VV-M2/13029 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 320.1 ĐI-T(1) 1968 | VV-M2/13030 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 9 | 320.1 ĐI-T(1) 1968 | VV-M2/13031 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 8 | 320.1 ĐI-T(1) 1968 | VV-M2/13032 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 320.1 ĐI-T(1) 1968 | VV-D5/12565 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 320.1 ĐI-T(1) 1968 | VV-D5/12759 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 320.1 ĐI-T(1) 1968 | VV-M4/02325 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 320.1 ĐI-T(1) 1968 | VV-M4/02326 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 320.1 ĐI-T(1) 1968 | VV-M4/02327 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 15 | 320.1 ĐI-T(1) 1968 | V-D0/05035 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |