Phép biện chứng của sự quá độ từ chủ nghĩa tư bản lên chủ nghĩa xã hội / (Record no. 317533)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01307nam a2200445 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000000558 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802173559.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU950000579 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502071518 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404240105 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012061502 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 335.411 |
Item number | KOZ 1976 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 335.411 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | KOZ 1976 |
094 ## - Local Fields | |
a | 17.1 |
095 ## - Local Fields | |
a | 1DL.4 |
095 ## - Local Fields | |
a | 32(T) |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Kôzlôpxki, V.E. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Phép biện chứng của sự quá độ từ chủ nghĩa tư bản lên chủ nghĩa xã hội / |
Statement of responsibility, etc. | V.E. Kôzlôpxki |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | KHXH, |
Date of publication, distribution, etc. | 1976 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 238 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Khái quát những kinh nghiệm lịch sử của Liên xô; Phân tích kinh nghiệm của nhiều nước đã và đang quá độ lên CNXH. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chủ nghĩa tư bản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chủ nghĩa xã hội |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Liên Xô |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phép biện chứng |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | L.B.Lâm |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | P.V.Riện |
913 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Trịnh Thị Bắc |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | VN-ĐTr/00181-82 |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | VV-D2/03400 |
b | VV-M2/13267-68 |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | bVV-M4/03270-75 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 9 | 335.411 KOZ 1976 | VV-D2/03400 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 335.411 KOZ 1976 | VV-M2/13267 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 6 | 335.411 KOZ 1976 | VV-M2/13268 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 5 | 335.411 KOZ 1976 | VV-D5/12571 | 14/01/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 14/01/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 335.411 KOZ 1976 | VV-M4/03272 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 335.411 KOZ 1976 | VV-M4/03273 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 335.411 KOZ 1976 | VV-M4/03274 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |