Chủ nghĩa Mác Lênin cơ sở phương pháp luận của Tâm lí học : (Record no. 317539)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01256nam a2200409 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000000565
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173559.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU950000588
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201809051651
Level of effort used to assign nonsubject heading access points bactt
Level of effort used to assign subject headings 201502071518
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240105
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061502
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 150.1
Item number CHU 1976
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 150.1
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) CHU 1976
094 ## - Local Fields
a 88.91
095 ## - Local Fields
a 3K4+15
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Viện Triết học
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Chủ nghĩa Mác Lênin cơ sở phương pháp luận của Tâm lí học :
Remainder of title lưu hành nội bộ /
Statement of responsibility, etc. Viện Triết học
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.,
Date of publication, distribution, etc. 1976
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 304 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Những trích đoạn nói lên vai trò của chủ nghĩa MLN với tư cách là cơ sở phương pháp luận đối với hệ thống các khoa học về tâm lí học.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chủ nghĩa Mác-Lênin
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tâm lí học
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Psychology
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a L.B.Lâm
912 ## - LOCAL FIELDS
a P.V.Riện
913 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a VN-ĐTr/00196-97
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D2/02209
b VV-M2/02255-59
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Public note Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 1 150.1 CHU 1976 VV-D2/02209 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 2 150.1 CHU 1976 VV-M2/02255 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 17 150.1 CHU 1976 VV-M2/02256 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 1 150.1 CHU 1976 VV-M2/02257 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 2 150.1 CHU 1976 VV-M2/02259 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 7 150.1 CHU 1976 VV-D5/12581 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 21 150.1 CHU 1976 VV-M2/02258 10/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   10/02/2025