Giải phẫu người. (Record no. 317603)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01023nam a2200385 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000000642
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173600.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU950000667
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071519
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240103
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061503
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 611
Item number NG-K(2) 1971
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 611
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-K(2) 1971
094 ## - Local Fields
a 28.86
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đình Khoa
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giải phẫu người.
Number of part/section of a work Tập 2 /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Đình Khoa
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐH và THCN.,
Date of publication, distribution, etc. 1971
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 207 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu về hệ tuần hoàn, hệ thần kinh trong người
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giải phẫu người
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hệ thần kinh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hệ tuần hoàn
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
912 ## - LOCAL FIELDS
a T.K.Thanh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a V-D0/04112-15
928 ## - LOCAL FIELDS
a VL-ĐSV/00093
928 ## - LOCAL FIELDS
a bVL-M1/01638-43
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 1 611 NG-K(2) 1971 VL-M1/01638 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   611 NG-K(2) 1971 VL-M1/01639 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   611 NG-K(2) 1971 VL-M1/01640 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   611 NG-K(2) 1971 VL-M1/01641 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   611 NG-K(2) 1971 VL-M1/01642 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   611 NG-K(2) 1971 VL-M1/01643 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 5 611 NG-K(2) 1971 VL-D5/01272 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   611 NG-K(2) 1971 V-D0/04112 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   611 NG-K(2) 1971 V-D0/04113 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   611 NG-K(2) 1971 V-D0/04114 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   611 NG-K(2) 1971 V-D0/04115 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập