Di truyền học đại cương và thực nghiệm / (Record no. 317607)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01440nam a2200409 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000000646 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802173600.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU950000671 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502071519 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404240104 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012061503 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 576.5 |
Item number | MUN 1971 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 576.5 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | MUN 1971 |
094 ## - Local Fields | |
a | 28.04 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Muntxing, A. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Di truyền học đại cương và thực nghiệm / |
Statement of responsibility, etc. | A. Muntxing ; Ngd. : Trịnh Bá Hữu, Phan Cự Nhân, Trần Đình Trọng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | KHKT, |
Date of publication, distribution, etc. | 1971 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 448 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Di truyền học đại cương và thực nghiệm nghiên cứu các vấn đề cơ sở vật chất của tính di truyền, sự thụ tinh và cơ chế phân chia nhân bào; Vị trí các gen trong nhiễm sắc thể, sự phát hiện của Menđen về các gen ổn định |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Di truyền học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sinh học |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan, Cự Nhân, |
Relator term | Người dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Đình Trọng, |
Relator term | Người dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trịnh, Bá Hữu, |
Relator term | Người dịch |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | T.K.Thanh |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | V-D0/01741-42,1748 |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | VL-D1/00385-86 |
b | VL-M1/00791-94,01636 |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | VL-ĐSV/00081 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 31 | 576.5 MUN 1971 | VL-D1/00386 | 20/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 20/12/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 576.5 MUN 1971 | VL-M1/00792 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 576.5 MUN 1971 | VL-M1/00793 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 576.5 MUN 1971 | VL-M1/00794 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 576.5 MUN 1971 | VL-M1/01636 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 50 | 576.5 MUN 1971 | VL-D5/01266 | 07/08/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 07/08/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 576.5 MUN 1971 | V-D0/01741 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 576.5 MUN 1971 | V-D0/01742 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 576.5 MUN 1971 | V-D0/01748 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 43 | 576.5 MUN 1971 | VL-D1/00385 | 08/01/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 08/01/2025 |