Những vấn đề hoá sinh dinh dưỡng động vật. (Record no. 317609)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01440nam a2200433 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000000650
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173600.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU950000675
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071519
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240104
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061503
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 572
Item number NHU(1) 1975
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 572
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NHU(1) 1975
094 ## - Local Fields
a 28.67
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Những vấn đề hoá sinh dinh dưỡng động vật.
Number of part/section of a work Tập 1 /
Statement of responsibility, etc. Ngd. : Phí Văn Ba, Lê Doãn Diên, Nguyễn Lân Dũng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. KHKT,
Date of publication, distribution, etc. 1975
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 262 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Những vấn đề chung của hoá sinh dinh dưỡng, những phương hướng mới nghiên cứu về hoá sinh dinh dưỡng; Những thành tựu và triển vọng.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dinh dưỡng động vật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hoá sinh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Doãn Diên,
Relator term Người dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Lân Dũng,
Dates associated with a name 1938-,
Relator term Người dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phí, Văn Ba,
Relator term Người dịch
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a L.B.Lâm
912 ## - LOCAL FIELDS
a T.K.Thanh
913 1# - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
914 1# - LOCAL FIELDS
a Data KHCN
b Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a VL-ĐSV/00015
928 1# - LOCAL FIELDS
a bVL-M1/01286-93
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
961 1# - LOCAL FIELDS
a ĐHTHHN
b Trung tâm Nghiên cứu VSVH ứng dụng
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   572 NHU(1) 1975 VL-M1/01286 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 1 572 NHU(1) 1975 VL-M1/01287 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 2 572 NHU(1) 1975 VL-M1/01288 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 2 572 NHU(1) 1975 VL-M1/01289 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   572 NHU(1) 1975 VL-M1/01290 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   572 NHU(1) 1975 VL-M1/01291 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 11 572 NHU(1) 1975 VL-D5/01224 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập