Nguyên tố vi lượng trong trồng trọt. (Record no. 317671)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01324nam a2200409 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000000727
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173601.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU950000752
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071521
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240111
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061504
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 631.5
Item number NGU(1) 1977
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 631.5
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NGU(1) 1977
094 ## - Local Fields
a 40.45
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Nguyên tố vi lượng trong trồng trọt.
Number of part/section of a work Tập 1 /
Statement of responsibility, etc. Ngd. : Nguyễn Xuân Hiển, Vũ Minh Kha, Nguyễn Văn Uyển
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. KHKT,
Date of publication, distribution, etc. 1977
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 302 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Một số kết quả nghiên cứu về vai trò sinh lý của các nguyên tố vi lượng và tác dụng thực tế của việc sử dụng phân vi lượng ở Liên Xô
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nguyên tố vi lượng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Uyển,
Relator term Người dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Xuân Hiển,
Relator term Người dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Minh Kha,
Relator term Người dịch
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a L.B.Lâm
912 ## - LOCAL FIELDS
a T.K.Thanh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a VL-D1/00489
b VL-M1/01276-85
928 1# - LOCAL FIELDS
a VL-ĐSV/00190-91
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 4 631.5 NGU(1) 1977 VL-D1/00489 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   631.5 NGU(1) 1977 VL-M1/01276 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   631.5 NGU(1) 1977 VL-M1/01277 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   631.5 NGU(1) 1977 VL-M1/01278 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   631.5 NGU(1) 1977 VL-M1/01279 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 2 631.5 NGU(1) 1977 VL-M1/01280 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   631.5 NGU(1) 1977 VL-M1/01281 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 9 631.5 NGU(1) 1977 VL-D5/01325 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập