Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
0.00 |
|
531 REC 1979 |
V-G1/29992 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
0.00 |
|
531 REC 1979 |
V-G1/29993 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
0.00 |
|
531 REC 1979 |
V-G1/29994 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
0.00 |
|
531 REC 1979 |
V-G1/29995 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
0.00 |
|
531 REC 1979 |
V-G1/29996 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
0.00 |
|
531 REC 1979 |
V-G1/29997 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
0.00 |
1 |
531 REC 1979 |
V-G1/29998 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
0.00 |
1 |
531 REC 1979 |
V-G1/29999 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
0.00 |
5 |
531 REC 1979 |
V-G1/30000 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
0.00 |
5 |
531 REC 1979 |
V-G1/30001 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
0.00 |
5 |
531 REC 1979 |
V-G1/30002 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
0.00 |
4 |
531 REC 1979 |
V-G1/30003 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
0.00 |
4 |
531 REC 1979 |
V-G1/30004 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Tự nhiên tham khảo |
06/12/2010 |
0.00 |
7 |
531 REC 1979 |
VV-D1/02437 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Tự nhiên tham khảo |
06/12/2010 |
0.00 |
|
531 REC 1979 |
VV-M1/02398 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Tự nhiên tham khảo |
27/06/2011 |
0.00 |
1 |
531 REC 1979 |
VV-M1/02388 |
01/07/2024 |
|
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Tự nhiên tham khảo |
27/06/2011 |
0.00 |
|
531 REC 1979 |
VV-M1/02390 |
01/07/2024 |
|
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Tự nhiên tham khảo |
27/06/2011 |
0.00 |
|
531 REC 1979 |
VV-M1/02391 |
01/07/2024 |
|
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Tự nhiên tham khảo |
27/06/2011 |
0.00 |
|
531 REC 1979 |
VV-M1/02393 |
01/07/2024 |
|
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Tự nhiên tham khảo |
27/06/2011 |
0.00 |
|
531 REC 1979 |
VV-M1/02394 |
01/07/2024 |
|
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Tự nhiên tham khảo |
27/06/2011 |
0.00 |
|
531 REC 1979 |
VV-M1/02392 |
01/07/2024 |
|
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Tự nhiên tham khảo |
27/06/2011 |
0.00 |
|
531 REC 1979 |
VV-M1/02395 |
01/07/2024 |
|
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Tự nhiên tham khảo |
27/06/2011 |
0.00 |
|
531 REC 1979 |
VV-M1/02396 |
01/07/2024 |
|
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Tự nhiên tham khảo |
27/06/2011 |
0.00 |
|
531 REC 1979 |
VV-M1/02397 |
01/07/2024 |
|
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho tham khảo |
06/12/2010 |
0.00 |
3 |
531 REC 1979 |
VV-D5/07824 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho tham khảo |
06/12/2010 |
0.00 |
6 |
531 REC 1979 |
V-D0/03746 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho tham khảo |
06/12/2010 |
0.00 |
|
531 REC 1979 |
V-D0/03747 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho tham khảo |
06/12/2010 |
0.00 |
|
531 REC 1979 |
V-D0/03748 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho tham khảo |
06/12/2010 |
0.00 |
6 |
531 REC 1979 |
V-D0/03749 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho tham khảo |
06/12/2010 |
0.00 |
|
531 REC 1979 |
V-D0/03750 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |