Phép tính vi phân và tích phân. (Record no. 317822)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01355nam a2200433 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000000904
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173604.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU950000932
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071523
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240109
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201211160957
Level of effort used to assign classification haultt
-- 201012061506
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 515
Item number GRA(2) 1978
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 515
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) GRA(2) 1978
094 ## - Local Fields
a 22.161.2
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Grauert, Hans
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Phép tính vi phân và tích phân.
Number of part/section of a work Phần 2 /
Statement of responsibility, etc. H. Grauert, I. Lieb, W. Fischer ; Ngd. : Mai Thúc Ngỗi, Nguyễn Thủy Thanh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐH và THCN,
Date of publication, distribution, etc. 1978
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 482 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Phương trình vi phân thường; Hệ phương trình vi phân; Phương trình vi phân cấp cao; Tích phân trong không gian n chiều; Tích phân đường và mặt.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giải tích
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phương trình tích phân
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phương trình vi phân
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Fischer, W.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lieb, I.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Mai, Thúc Ngỗi
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thuỷ Thanh
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a L.B.Lâm
912 ## - LOCAL FIELDS
a P.V.Riện
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a VN179-81ĐT
928 1# - LOCAL FIELDS
a bVV-M1/04329-33,6558-68
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   515 GRA(2) 1978 VV-M1/04329 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   515 GRA(2) 1978 VV-M1/04330 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   515 GRA(2) 1978 VV-M1/04331 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   515 GRA(2) 1978 VV-M1/04332 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   515 GRA(2) 1978 VV-M1/04333 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   515 GRA(2) 1978 VV-M1/06558 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   515 GRA(2) 1978 VV-M1/06559 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   515 GRA(2) 1978 VV-M1/06563 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   515 GRA(2) 1978 VV-M1/06565 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   515 GRA(2) 1978 VV-M1/06566 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   515 GRA(2) 1978 VV-M1/06567 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 02/08/2012 0.00   515 GRA(2) 1978 VV-M1/04225 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   515 GRA(2) 1978 VV-D5/07807 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   515 GRA(2) 1978 VV-D5/07808 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập