Thu nhận và ứng dụng các chất hoạt động sinh học từ vi sinh vật (Record no. 317913)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01077nam a2200349 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000001018 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802173606.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206s1978 vm rb 000 0 vie d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU950001053 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201611161124 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | haultt |
Level of effort used to assign subject headings | 201502071524 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404240113 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012061507 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 579 |
Item number | THU 1978 |
Edition information | 23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 579 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | THU 1978 |
094 ## - Local Fields | |
a | 28.48 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Thu nhận và ứng dụng các chất hoạt động sinh học từ vi sinh vật |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | KHKT, |
Date of publication, distribution, etc. | 1978 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 183 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Gồm các báo cáo khoa học về kết quả nghiên cứu trong lĩnh vực, ứng dụng các hoạt động sinh học từ vi sinh vật chủ yếu là các chất prôtêin từ nấm, axitamin, enzim.. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sinh học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Vi sinh vật |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | P.T.Xuân |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | V-D0/02892-94 |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | VN679ĐSV |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 13 | 579 THU 1978 | VV-D1/02894 | 24/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 24/12/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 4 | 579 THU 1978 | VV-D5/07097 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 579 THU 1978 | V-D0/02892 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 579 THU 1978 | V-D0/02893 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 579 THU 1978 | V-D0/02894 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |