Tuyển tập sinh lí thực vật. (Record no. 317961)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01357nam a2200385 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000001080
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173607.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206s1973 vm rb 000 0 vie d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU950001116
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201611031634
Level of effort used to assign nonsubject heading access points haultt
Level of effort used to assign subject headings 201502071525
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240116
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061507
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 571.2
Item number TUY(4) 1973
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 571.2
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) TUY(4) 1973
094 ## - Local Fields
a 28.57
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Tuyển tập sinh lí thực vật.
Number of part/section of a work Tập 4 /
Statement of responsibility, etc. Ngd. : Lê Đức Diên, Nguyễn Xuân Hiển, Cung Đình Lượng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. KHKT,
Date of publication, distribution, etc. 1973
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 32 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu năng lượng của quang hợp từ quang tử ánh sáng đến phản ứng hoá học, biến đổi năng lượng trong mạch quang hợp vi khuẩn, hô hấp và những men hô hấp của rễ lúa, sự hấp thu bức xạ nhiệt ở thực vật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh lí thực vật
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Cung, Đình Lượng,
Relator term Người dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Đức Diên,
Relator term Người dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Xuân Hiển,
Relator term Người dịch
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
912 ## - LOCAL FIELDS
a N.V.Hành
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a V-D0/02975-78
928 1# - LOCAL FIELDS
a VN520-21ĐSV
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Public note
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 571.2 TUY(4) 1973 VV-D5/07001 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập cũ bìa cứng rách
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   571.2 TUY(4) 1973 V-D0/02975 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   571.2 TUY(4) 1973 V-D0/02976 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   571.2 TUY(4) 1973 V-D0/02977 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   571.2 TUY(4) 1973 V-D0/02978 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập