Các dân tộc nguồn gốc Nam Á ở miền Bắc Việt Nam / (Record no. 317976)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01353nam a2200397 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000001098 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802173607.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU950001134 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502071525 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404240113 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012061507 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 305.895 |
Item number | VU-T 1963 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 305.895 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | VU-T 1963 |
094 ## - Local Fields | |
a | 63.5 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vương, Hoàng Tuyên, |
Dates associated with a name | 1922- |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Các dân tộc nguồn gốc Nam Á ở miền Bắc Việt Nam / |
Statement of responsibility, etc. | Vương Hoàng Tuyên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục, |
Date of publication, distribution, etc. | 1963 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 208 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày các vấn đề dân tộc của người nói tiếng Môn - Khơme là những tàn dư của lớp cư dân cổ đại còn tồn tại ở Miền Bắc Việt Nam; Trạng thái văn hoá và giai đoạn phát triển xã hội của các dân tộc đó; Quan hệ giữa các dân tộc đó |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Dân tộc học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nam Á |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | N.V.Hành |
913 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Yến |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | V-D0/01224-29 |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | VN503ĐSV |
-- | VN609,1298ĐS |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | VV-D2/02221-22,2355 |
b | VV-M2/12551-53,13251-53 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out | Total renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 18 | 305.895 VU-T 1963 | VV-D2/02221 | 26/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 26/12/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 19 | 305.895 VU-T 1963 | VV-D2/02222 | 26/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 26/12/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 8 | 305.895 VU-T 1963 | VV-D2/02355 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 7 | 305.895 VU-T 1963 | VV-M2/12551 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 3 | 305.895 VU-T 1963 | VV-M2/12552 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 15 | 305.895 VU-T 1963 | VV-M2/12553 | 26/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 26/12/2024 | 1 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 10 | 305.895 VU-T 1963 | VV-M2/13251 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 305.895 VU-T 1963 | VV-M2/13252 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 3 | 305.895 VU-T 1963 | VV-M2/13253 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 20 | 305.895 VU-T 1963 | VV-D5/06989 | 16/01/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 16/01/2025 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 18 | 305.895 VU-T 1963 | VV-D5/09048 | 16/01/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 16/01/2025 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 21 | 305.895 VU-T 1963 | VV-D5/09511 | 16/01/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 16/01/2025 | 1 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 305.895 VU-T 1963 | V-D0/01224 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 305.895 VU-T 1963 | V-D0/01225 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 305.895 VU-T 1963 | V-D0/01226 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 305.895 VU-T 1963 | V-D0/01227 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 8 | 305.895 VU-T 1963 | V-D0/01228 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 305.895 VU-T 1963 | V-D0/01229 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |