Não và lao động / (Record no. 317995)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01243nam a2200385 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000001123 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802173607.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU950001159 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502071525 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404240114 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012061507 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 571.1 |
Item number | FRO 19?? |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 571.1 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | FRO 19?? |
094 ## - Local Fields | |
a | 28.9 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Frôlôp, I.P. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Não và lao động / |
Statement of responsibility, etc. | I.P.Frôlôp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | M. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Tiến bộ, |
Date of publication, distribution, etc. | 19?? |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 180 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Phân tích vai trò của hệ thần kinh trong quá trình lao động chân tay và trí óc và những mối quan hệ giữa hai hình thức lao động dưới ánh sáng học thuyết Pavlôp về hoạt động thần kinh cao cấp đặc biệt là bộ não từ đó rút ra những kết luận thực tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hệ thần kinh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Học thuyết Paplov |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sinh lý học động vật |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | L.B.Lâm |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | N.V.Hành |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | VV78ĐSV |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | bVV-M1/03379-82 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 571.1 FRO 19?? | VV-M1/03379 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 571.1 FRO 19?? | VV-M1/03380 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 571.1 FRO 19?? | VV-M1/03381 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 571.1 FRO 19?? | VV-M1/03382 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 5 | 571.1 FRO 19?? | VV-D5/07337 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |