Di truyền học tế bào / (Record no. 318026)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01284nam a2200397 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000001171
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173608.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU950001207
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071526
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240113
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061508
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 572.8
Item number XOA 1977
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 572.8
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) XOA 1977
094 ## - Local Fields
a 28.045
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Xoanson, C.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Di truyền học tế bào /
Statement of responsibility, etc. C. Xoanson; Ngd.: Nguyễn Tường Anh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. KHKH,
Date of publication, distribution, etc. 1977
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 362 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu di truyền học tế bào, cấu tạo của NST, sự truyền các yếu tố di truyền va tính liên tục của di truyền; Tính biến dị, nguyên nhân và hậu quả liên quan tới cấu trúc NST, số lượng NST, Hệ NST.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Di truyền học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nhiễm sắc thể
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Tường Anh,
Relator term Người dịch
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
912 ## - LOCAL FIELDS
a N.V.Hành
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a V-D0/01673-74,1926-27
928 1# - LOCAL FIELDS
a VN-ĐSV/00592-93
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D1/02416-17
b VV-M1/05534-38
928 1# - LOCAL FIELDS
a bVV-M4/01801-02
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 1 572.8 XOA 1977 VV-M1/05534 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   572.8 XOA 1977 VV-M1/05535 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   572.8 XOA 1977 VV-M1/05536 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   572.8 XOA 1977 VV-M1/05537 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   572.8 XOA 1977 VV-M1/05538 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 6 572.8 XOA 1977 VV-D5/07043 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   572.8 XOA 1977 VV-M4/01801 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   572.8 XOA 1977 VV-M4/01802 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   572.8 XOA 1977 V-D0/01673 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   572.8 XOA 1977 V-D0/01674 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   572.8 XOA 1977 V-D0/01926 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   572.8 XOA 1977 V-D0/01927 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Tổng hợp Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 20 572.8 XOA 1977 VV-D1/02416 08/01/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 08/01/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Tổng hợp Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 19 572.8 XOA 1977 VV-D1/02417 08/01/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 08/01/2025