Bạn và thù dưới ống kinh hiển vi / (Record no. 318042)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01102nam a2200373 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000001195
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173608.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU950001231
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071526
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240114
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061508
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 579
Item number LE-N 1977
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 579
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) LE-N 1977
094 ## - Local Fields
a 28.4
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Văn Nhương
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Bạn và thù dưới ống kinh hiển vi /
Statement of responsibility, etc. Lê Văn Nhương
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. KHKT,
Date of publication, distribution, etc. 1977
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 312 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Các kiến thức sơ lược về thế giới muôn màu sắc của những sinh vật chỉ nhìn thấy dưới kính hiển vi và những hoạt động của chúng trong công, nông nghiệp và y học.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vi sinh vật
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a L.B.Lâm
912 ## - LOCAL FIELDS
a N.V.Hành
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a VN626-27ĐSV
928 ## - LOCAL FIELDS
a bVV-M1/05211-18
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   579 LE-N 1977 VV-M1/05211 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   579 LE-N 1977 VV-M1/05212 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   579 LE-N 1977 VV-M1/05214 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 2 579 LE-N 1977 VV-M1/05217 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 579 LE-N 1977 VV-D5/07061 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập