Giáo trình khoáng vật học / (Record no. 318072)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01538nam a2200457 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000001231 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802173609.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU950001269 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502071526 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404240113 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012061508 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 549.071 |
Item number | BEC 1961 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 549 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | BEC 1961 |
094 ## - Local Fields | |
a | 26.33z73 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bê-chêch-chin, A.G. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình khoáng vật học / |
Statement of responsibility, etc. | A.G. Bê-chêch-chin ; Ngd. : Nguyễn Văn Chiển ; Hđ. : Tô Linh, Hoàng Trọng Mai |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục, |
Date of publication, distribution, etc. | 1961 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 576 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Các tính chất vật lí và hoá học của khoáng vật; Nghiên cứu quy luật kết hợp của khoáng vật và thứ tự thành tạo của các thành phần khoáng vật trong các quặng và các đá. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Khoáng vật học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quặng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đá |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Trọng Mai, |
Relator term | Hiệu đính |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Văn Chiển, |
Relator term | Người dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tô, Linh, |
Relator term | Hiệu đính |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | L.B.Lâm |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Đồng Đức Hùng |
913 1# - LOCAL FIELDS | |
a | Đặng Tân Mai |
914 1# - LOCAL FIELDS | |
a | Data KHCN |
b | Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | VL-D1/00433 |
b | VV-M1/03893-99 |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | VV8-9ĐĐ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
961 1# - LOCAL FIELDS | |
a | ĐHTHHN |
b | Khoa Địa lý - Địa chất |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 20 | 549.071 BEC 1961 | VL-D1/00433 | 24/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 24/12/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 549.071 BEC 1961 | VV-M1/03893 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 549.071 BEC 1961 | VV-M1/03894 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 549.071 BEC 1961 | VV-M1/03895 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 549.071 BEC 1961 | VV-M1/03896 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 549.071 BEC 1961 | VV-M1/03897 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 549.071 BEC 1961 | VV-M1/03898 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 549.071 BEC 1961 | VV-M1/03899 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 549.071 BEC 1961 | VV-D5/16369 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 549.071 BEC 1961 | VV-D5/16370 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 549.071 BEC 1961 | V-D0/04159 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 549.071 BEC 1961 | V-D0/04161 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |