Vì sao nên dùng dương lịch / (Record no. 318170)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01132nam a2200385 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000001374 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802173611.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU950001413 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502071528 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404240117 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012061509 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 529.3 |
Item number | NG-X 1968 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 529.3 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | NG-X 1968 |
094 ## - Local Fields | |
a | 26.3/5 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Xiển, |
Dates associated with a name | 1907-1997 |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Vì sao nên dùng dương lịch / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Xiển |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Phổ thông, |
Date of publication, distribution, etc. | 1968 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 201 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày các cơ sở khoa học để trả lời câu hỏi vì sao nên dùng dương lịch? Ưu điểm căn bản của dương lịch và những quy luật tuần hoàn của khí hậu thời tiết |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Dương lịch |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Khí hậu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lịch |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | L.B.Lâm |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | P.V.Riện |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | VN66ĐĐ |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | bVV-M1/03718-23 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 11 | 529.3 NG-X 1968 | VV-D5/16305 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 529.3 NG-X 1968 | VV-M1/03718 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 529.3 NG-X 1968 | VV-M1/03719 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 529.3 NG-X 1968 | VV-M1/03720 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 529.3 NG-X 1968 | VV-M1/03721 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 529.3 NG-X 1968 | VV-M1/03722 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 529.3 NG-X 1968 | VV-M1/03723 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |