Khí hậu nước ta / (Record no. 318193)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01323nam a2200397 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000001401 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802173611.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU950001442 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502071529 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404240118 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012061510 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 551.65597 |
Item number | PH-T 1976 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 551.65 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | PH-T 1976 |
094 ## - Local Fields | |
a | 26.247 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Ngọc Toàn |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Khí hậu nước ta / |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Ngọc Toàn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | KHKT, |
Date of publication, distribution, etc. | 1976 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 126 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Các điều kiện thiên nhiên nước ta vô cùng phong phú và phức tạp có nhiều điều kiện thuận lợi nhưng cũng không ít khó khăn. Tài liệu đề cập đến những yếu tố thời tiết chính và thời tiết Việt nam có kèm theo một số kinh nghiệm nhìn trời, mây để dự báo thời tiết trong tương lai. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Dự báo thời tiết |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Khí hậu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | P.V.Riện |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | VN-ĐĐ/00078-79 |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | v-D0/03869 |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | bVV-M1/03435-36 |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | bVV-M4/02351-55 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 551.65597 PH-T 1976 | VV-M1/03435 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 551.65597 PH-T 1976 | VV-M1/03436 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 3 | 551.65597 PH-T 1976 | VV-D5/16311 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 6 | 551.65597 PH-T 1976 | VV-D5/16312 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 551.65597 PH-T 1976 | VV-M4/02352 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 551.65597 PH-T 1976 | VV-M4/02353 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 551.65597 PH-T 1976 | V-D0/03869 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |