Động vật không xương sống. (Record no. 318221)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01189nam a2200373 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000001438
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173612.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206s1961 vm rb 000 0 vie d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU950001480
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201611251028
Level of effort used to assign nonsubject heading access points haultt
Level of effort used to assign subject headings 201502071529
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240117
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061510
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 592
Item number ĐOG(1) 1961
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 592
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) ĐOG(1) 1961
094 ## - Local Fields
a 28.692
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đôghen, V.A.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Động vật không xương sống.
Number of part/section of a work Tập 1 /
Statement of responsibility, etc. V.A. Đôghen
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 1961
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 287 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu động vật phân bố khắp sinh trường của trái đất trong đó diễn ra mọi sinh hoạt của động vật và thực vật: Các ngành: Nguyên sinh động vật, Hải miêu, Xoang tràng, Giun, Hình giun..
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Động vật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Động vật không xương sống
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
912 ## - LOCAL FIELDS
a P.V.Riện
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a V-D0/01368-72
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D1/02271-74
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV05ĐSV
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 14 592 ĐOG(1) 1961 VV-D1/02271 11/09/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 11/09/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 15 592 ĐOG(1) 1961 VV-D1/02272 18/10/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 17/10/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 23 592 ĐOG(1) 1961 VV-D1/02273 18/10/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 17/10/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 17 592 ĐOG(1) 1961 VV-D1/02274 11/09/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 11/09/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   592 ĐOG(1) 1961 VV-D5/07289 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   592 ĐOG(1) 1961 VV-D5/07290 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   592 ĐOG(1) 1961 V-D0/01368 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   592 ĐOG(1) 1961 V-D0/01369 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   592 ĐOG(1) 1961 V-D0/01370 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   592 ĐOG(1) 1961 V-D0/01371 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   592 ĐOG(1) 1961 V-D0/01372 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập