Sổ tay kĩ thuật địa chất / (Record no. 318245)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01207nam a2200397 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000001466
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173612.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU950001509
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071530
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240118
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061510
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 551
Item number KRA 1972
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 551
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) KRA 1972
094 ## - Local Fields
a 26.54
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Kraxulin, V.X.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Sổ tay kĩ thuật địa chất /
Statement of responsibility, etc. V.X. Kraxulin ; Ngd. : Thái Quý Lâm, Trần Quang Tình
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. KHKT,
Date of publication, distribution, etc. 1972
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 595 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Những khái niệm cơ bản nhất về mỏ, về phương pháp và kĩ thuật tìm kiếm, thăm dò của các mỏ khoáng lớn, các kiểu nguồn gốc và kiểu mỏ công nghiệp.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mỏ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Địa chất
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thái, Quý Lâm,
Relator term Người dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Quang Tình,
Relator term Người dịch
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a L.B.Lâm
912 ## - LOCAL FIELDS
a P.V.Riện
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a VN27ĐĐ
928 1# - LOCAL FIELDS
a bVV-M1/05342-44
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   551 KRA 1972 VV-M1/05342 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   551 KRA 1972 VV-M1/05343 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   551 KRA 1972 VV-M1/05344 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   551 KRA 1972 VV-D5/16281 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   551 KRA 1972 VV-D5/16289 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   551 KRA 1972 VV-D5/16296 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 551 KRA 1972 VV-D5/16335 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   551 KRA 1972 V-D0/05126 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập