Lịch sử hình học / (Record no. 318252)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01139nam a2200397 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000001473 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802173612.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU950001516 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502071530 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404240119 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012061510 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 516.09 |
Item number | VA-C 1977 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 516.09 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | VA-C 1977 |
094 ## - Local Fields | |
a | 22.15d |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Văn, Như Cương, |
Dates associated with a name | 1937- |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Lịch sử hình học / |
Statement of responsibility, etc. | Văn Như Cương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | KHKT., |
Date of publication, distribution, etc. | 1977 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 160 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu lịch sử phát triển hình học trên thế giới từ khi mới hình thành đến những năm đầu của thế kỉ 20, đó là hình học thời Ai cập, Hilạp cổ, Lamã.. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ai cập |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hi lạp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hình học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Trung quốc |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | N.V.Hành |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | V-D0/04859 |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | VN74ĐT |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | bVV-M1/04318-19 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Public note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 5 | 516.09 VA-C 1977 | VV-M1/04318 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 516.09 VA-C 1977 | VV-M1/04319 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 209 | 516.09 VA-C 1977 | VV-D5/07746 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | cũ, bẩn | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 516.09 VA-C 1977 | V-D0/04859 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |