Nhập môn lý thuyết tập hợp và tôpô học / (Record no. 318255)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01360nam a2200421 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000001476 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802173612.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU950001519 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502071530 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404240119 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012061511 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 514 |
Item number | KUR 1966 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 514 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | KUR 1966 |
094 ## - Local Fields | |
a | 22.126 |
094 ## - Local Fields | |
a | 22.152 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Kuratowski, K. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nhập môn lý thuyết tập hợp và tôpô học / |
Statement of responsibility, etc. | K. Kuratowski; |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học, |
Date of publication, distribution, etc. | 1966 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 320 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày những khái niệm cơ bản của lí thuyết tập hợp và tôpô học, đặc biệt chú trọng vấn đề trên quan điểm ứng dụng lí thuyết ấy vào giải tích, hình học và các ngành toán học khác như lí thuyết xác suất và đại số. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Không gian Mêtric |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lí thuyết tập hợp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tôpô |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ánh xạ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Văn Sinh, |
Relator term | Người dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Đức Long, |
Dates associated with a name | 1945-, |
Relator term | Người dịch |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | L.B.Lâm |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | N.V.Hành |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | VN57ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type | Public note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 8 | 514 KUR 1966 | VV-D1/02630 | 21/11/2024 | 21/11/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 514 KUR 1966 | VV-M1/02444 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 514 KUR 1966 | VV-M1/04436 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 514 KUR 1966 | VV-M1/04437 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 31 | 514 KUR 1966 | VV-D5/07733 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | CŨ BC | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 9 | 514 KUR 1966 | VV-D5/07772 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |