Đối thoại về toán học / (Record no. 318268)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01315nam a2200385 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000001490 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802173613.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU950001534 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502071530 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404240119 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012061511 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 510.1 |
Item number | REN 1975 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 510.1 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | REN 1975 |
094 ## - Local Fields | |
a | 22.1 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Renhi,A. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đối thoại về toán học / |
Statement of responsibility, etc. | A. Renhi ; Ngd. : Văn Như Cương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | KHKT, |
Date of publication, distribution, etc. | 1975 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 120 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Đề cập tới những vấn đề lớn và cơ bản của toán học như: Bản chất toán học, đối tượng của toán học, quan hệ giữa toán học và hiện thực, Tính trừu tượng và khả năng áp dụng của toán học, ngôn ngữ toán học trong phương pháp diễn đạt các quy luật của tự nhiên. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Toán học |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Văn, Như Cương, |
Dates associated with a name | 1937-, |
Relator term | Người dịch |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | L.B.Lâm |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | P.V.Riện |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | VN-ĐT/00040-41 |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | VV-D1/02229 |
b | VV-M1/02301 |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | bVV-M4/02158-63 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 38 | 510.1 REN 1975 | VV-D1/02229 | 01/04/2025 | 27/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 510.1 REN 1975 | VV-M1/02301 | 27/02/2025 | 27/02/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 510.1 REN 1975 | VV-D5/07724 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 510.1 REN 1975 | VV-M4/02161 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 510.1 REN 1975 | VV-M4/02162 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 510.1 REN 1975 | VV-M4/02163 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |