Hàm số thực / (Record no. 318278)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01103nam a2200373 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000001501
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173613.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU950001545
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201509091157
Level of effort used to assign nonsubject heading access points haultt
Level of effort used to assign subject headings 201502071530
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240117
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061511
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 515
Item number ĐA-P 1976
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 515
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) ĐA-P 1976
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đào, Văn Phong
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hàm số thực /
Statement of responsibility, etc. Đào Văn Phong
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 1976
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 175 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu về lí thuyết tập hợp; Không gian Mêtric; Độ đo trên đại số các tập hợp con; Một số tính chất tích phân của các hàm đơn giản.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hàm số thực
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Không gian Mêtric
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lí thuyết tập hợp
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a L.B.Lâm
912 ## - LOCAL FIELDS
a P.V.Riện
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a VN78-79ĐT
928 ## - LOCAL FIELDS
a bVV-M1/02344-48
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   515 ĐA-P 1976 VV-D5/07747 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Thanh Xuân Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 1 515 ĐA-P 1976 VV-M1/02344 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Thanh Xuân Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   515 ĐA-P 1976 VV-M1/02345 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Thanh Xuân Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   515 ĐA-P 1976 VV-M1/02346 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Thanh Xuân Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   515 ĐA-P 1976 VV-M1/02347 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Thanh Xuân Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   515 ĐA-P 1976 VV-M1/02348 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập