Những chương bổ sung giải tích toán học / (Record no. 318279)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01456nam a2200421 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000001502 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802173613.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU950001546 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502071530 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404240117 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012061511 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 515 |
Item number | XOB 1971 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 515 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | XOB 1971 |
094 ## - Local Fields | |
a | 22.16 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Xôbôlep, V.I. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Những chương bổ sung giải tích toán học / |
Statement of responsibility, etc. | V.I. Xôbôlep; Ngd. : Hoàng Phong |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | KHKT, |
Date of publication, distribution, etc. | 1971 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 390 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày những vấn đề cơ bản của lí thuyết hàm thực và giải tích hàm trên cơ sở nghiên cứu các vấn đề: Đại cương về lí thuyết tập hợp tổng quát; Không gian mêtric và các tập hợp trong Không gian mêtric; Tập hợp điểm trên đường thẳng số và trên mặt phẳng; Tích phân trên các tập hợp trừu tượng. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giải tích |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giải tích hàm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Không gian Mêtric |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lí thuyết hàm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tập hợp |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Phong, |
Relator term | Người dịch |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | N.V.Hành |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | V-D0/03472 |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | VN50-51ĐT |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | bVV-M1/04303-13 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 515 XOB 1971 | VV-M1/04303 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 515 XOB 1971 | VV-M1/04304 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 515 XOB 1971 | VV-M1/04305 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 515 XOB 1971 | VV-M1/04306 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 515 XOB 1971 | VV-M1/04307 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 515 XOB 1971 | VV-M1/04308 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 515 XOB 1971 | VV-M1/04309 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 515 XOB 1971 | VV-M1/04310 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 515 XOB 1971 | VV-M1/04311 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 515 XOB 1971 | VV-D5/07729 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 515 XOB 1971 | VV-D5/07730 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 515 XOB 1971 | V-D0/03472 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |