Sổ tay toán học. (Record no. 318284)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01205nam a2200409 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000001507
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173613.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU950001551
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071530
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240117
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061511
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 510
Item number KOR(1) 1974
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 510
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) KOR(1) 1974
094 ## - Local Fields
a 22.1z2
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Korn, G.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Sổ tay toán học.
Number of part/section of a work Tập 1 /
Statement of responsibility, etc. G. Korn, T. Korn ; Ngd. : Phan Văn Hạp, Nguyễn Trọng Bá
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐH và THCN,
Date of publication, distribution, etc. 1974
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 605 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Là tài liệu tập hợp các công thức về toán học theo từng phần từ thấp đến cao phục vụ cho cán bộ và kĩ sư.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sổ tay
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Toán học
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Korn, T.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Trọng Bá,
Relator term Người dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Văn Hạp,
Dates associated with a name 1939-,
Relator term Người dịch
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
912 ## - LOCAL FIELDS
a P.V.Riện
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a V-D0/05124
928 1# - LOCAL FIELDS
a VN13-14ĐT
928 1# - LOCAL FIELDS
a bVV-M1/04376-84
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 2 510 KOR(1) 1974 VV-M1/04376 25/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 25/02/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   510 KOR(1) 1974 VV-M1/04377 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   510 KOR(1) 1974 VV-M1/04378 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   510 KOR(1) 1974 VV-M1/04379 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   510 KOR(1) 1974 VV-M1/04380 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 2 510 KOR(1) 1974 VV-M1/04381 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   510 KOR(1) 1974 VV-M1/04382 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   510 KOR(1) 1974 VV-M1/04383 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   510 KOR(1) 1974 VV-M1/04384 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   510 KOR(1) 1974 VV-D5/07706 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   510 KOR(1) 1974 VV-D5/07707 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   510 KOR(1) 1974 V-D0/05124 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập