Phương pháp sơ đồ mạng lưới PERT / (Record no. 318288)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01243nam a2200385 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000001511
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173613.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU950001556
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071530
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240117
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061511
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 519.2
Item number NG-T 1969
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 519.2
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-T 1969
094 ## - Local Fields
a 22.192
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Quang Thái
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Phương pháp sơ đồ mạng lưới PERT /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Quang Thái, Hoàng Phong Oanh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học,
Date of publication, distribution, etc. 1969
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 228 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu một số kiến thức cơ bản của phương pháp sơ đồ mạng lưới, bao gồm các vấn đề: PERT thời gian, PERT giá thành, cân đối tài nguyên và một số vấn đề xác suất của sơ đồ mạng lưới.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sơ đồ mạng lưới
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xác suất
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Phong Oanh
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
912 ## - LOCAL FIELDS
a P.V.Riện
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a V-D0/05227-28
928 1# - LOCAL FIELDS
a VN25-26ĐT
928 1# - LOCAL FIELDS
a bVV-M1/04238-43,04897-98
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   519.2 NG-T 1969 VV-M1/04238 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   519.2 NG-T 1969 VV-M1/04239 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   519.2 NG-T 1969 VV-M1/04241 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 1 519.2 NG-T 1969 VV-M1/04242 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   519.2 NG-T 1969 VV-M1/04243 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   519.2 NG-T 1969 VV-M1/04897 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   519.2 NG-T 1969 VV-M1/04898 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 26 519.2 NG-T 1969 VV-D5/07714 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 99 519.2 NG-T 1969 V-D0/05227 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 92 519.2 NG-T 1969 V-D0/05228 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập