MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
01401nam a2200397 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000001534 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802173613.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU950001579 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201502071531 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201404240119 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
-- |
201012061511 |
-- |
VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
621.3 |
Item number |
VES 1979 |
Edition information |
14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
621.3 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
VES 1979 |
094 ## - Local Fields |
a |
31.361.2 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vesenevxki, X.N. |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Các đặc tính của động cơ trong truyền động điện / |
Statement of responsibility, etc. |
X.N. Vesenevxki ; Ngd. : Bùi Minh Tiêu, Lê Tòng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
KHKT, |
Date of publication, distribution, etc. |
1979 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
595 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Các phương pháp tính toán các đặc tính của các loại động cơ ở những trạng thái làm việc khác nhau, nêu các sơ đồ điều khiển điển hình dùng rơle, công tắc tơ; các phương pháp tính toán và chọn điện trở dùng để khởi động, hãm và điều chỉnh tốc độ. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Truyền động điện |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Động cơ điện |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi, Minh Tiêu, |
Dates associated with a name |
1934-, |
Relator term |
Người dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Tòng, |
Relator term |
Người dịch |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
L.B.Lâm |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
N.V.Hành |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
SH |
928 1# - LOCAL FIELDS |
a |
VN222-23ĐL |
928 1# - LOCAL FIELDS |
a |
bVV-M1/04763 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |